Giá vàng |
||
---|---|---|
(ĐVT : 1,000) | Mua vào | Bán ra |
SJC Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L->10L | 36,4100 | 36,6100 |
Nhẫn vàng 9999 1c->5c | 35,2700 | 35,6700 |
Vàng nữ trang 9999 | 34,9700 | 35,6700 |
Vàng nữ trang 24K | 34,6170 | 35,3170 |
Vàng nữ trang 18K | 25,5050 | 26,9050 |
Vàng nữ trang 14K | 19,5480 | 20,9480 |
Vàng nữ trang 10K | 13,6260 | 15,0260 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||
SJC Hà Nội | 36,4100 | 36,6300 |
SJC Đà Nẵng | 36,4100 | 36,6300 |
SJC Nha Trang | 36,4000 | 36,6300 |
SJC Cà Mau | 36,4100 | 36,6300 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,4000 | 36,6300 |
SJC Bình Phước | 36,3800 | 36,6400 |
SJC Huế | 36,4100 | 36,6300 |
SJC Biên Hòa | 36,4100 | 36,6100 |
SJC Miền Tây | 36,4100 | 36,6100 |
SJC Quãng Ngãi | 36,4100 | 36,6100 |
SJC Đà Lạt | 36,4300 | 36,6600 |
SJC Long Xuyên | 36,4100 | 36,6100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||
VIETINBANK GOLD | 36,5000 | 36,5800 |
TPBANK GOLD | 36,4000 | 36,4700 |
MARITIME BANK | 36,5000 | 36,5800 |
SCB | 36,4200 | 36,5500 |
EXIMBANK | 36,4100 | 36,4800 |
SHB | 36,50010 | 36,62010 |
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn | ||
DOJI HN | 36,48010 | 36,56010 |
DOJI SG | 36,48010 | 36,56010 |
Phú Qúy SJC | 36,48010 | 36,56010 |
PNJ TP.HCM | 36,4000 | 36,5800 |
PNJ Hà Nội | 36,47030 | 36,55030 |
VIETNAMGOLD | 36,4700 | 36,5500 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM | 36,40030 | 36,60010 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang | 36,38010 | 36,59020 |
BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,4800 | 36,5400 |