Giá vàng ngày 10-10-2019
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
41,80010
|
42,05010
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
41,75010
|
42,20010
|
Vàng nữ trang 9999
|
41,25010
|
42,05010
|
Vàng nữ trang 24K
|
40,63410
|
41,63410
|
Vàng nữ trang 18K
|
30,2918
|
31,6918
|
Vàng nữ trang 14K
|
23,2686
|
24,6686
|
Vàng nữ trang 10K
|
16,2875
|
17,6875
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
41,80010
|
42,07010
|
SJC Đà Nẵng
|
41,80010
|
42,07010
|
|
SJC Nha Trang
|
41,79010
|
42,07010
|
SJC Cà Mau
|
41,80010
|
42,07010
|
SJC Bình Phước
|
41,77010
|
42,08010
|
SJC Huế
|
41,78010
|
42,07010
|
SJC Biên Hòa
|
41,80010
|
42,05010
|
SJC Miền Tây
|
41,80010
|
42,05010
|
SJC Quãng Ngãi
|
41,80010
|
42,05010
|
SJC Đà Lạt
|
41,82010
|
42,10010
|
SJC Long Xuyên
|
41,80010
|
42,05010
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
41,850100
|
42,15050
|
DOJI HN
|
41,850150
|
42,150-50
|
PNJ HCM
|
41,78080
|
42,100100
|
PNJ Hà Nội
|
41,78080
|
42,100100
|
Phú Qúy SJC
|
41,850100
|
42,150-50
|
Bảo Tín Minh Châu
|
41,85090
|
42,1200
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
41,85020
|
42,05020
|
ACB
|
41,850830
|
42,050200
|
SCB
|
41,850100
|
42,250300
|
VIETINBANK GOLD
|
41,80010
|
42,07010
|