Giá vàng ngày 10-02-2019
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
Vàng SJC 1L->10L
|
36,8800
|
37,1000
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
36,7900
|
37,1900
|
Vàng nữ trang 9999
|
36,4400
|
37,1400
|
Vàng nữ trang 24K
|
36,0720
|
36,7720
|
Vàng nữ trang 18K
|
26,6080
|
28,0080
|
Vàng nữ trang 14K
|
20,4050
|
21,8050
|
Vàng nữ trang 10K
|
14,2390
|
15,6390
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
36,8800
|
37,1200
|
SJC Đà Nẵng
|
36,8800
|
37,1200
|
|
SJC Nha Trang
|
36,8700
|
37,1200
|
SJC Cà Mau
|
36,8800
|
37,1200
|
SJC Buôn Ma Thuột
|
36,8700
|
37,1200
|
SJC Bình Phước
|
36,8500
|
37,1300
|
SJC Huế
|
36,8800
|
37,1200
|
SJC Biên Hòa
|
36,8800
|
37,1000
|
SJC Miền Tây
|
36,8800
|
37,1000
|
SJC Quãng Ngãi
|
36,8800
|
37,1000
|
SJC Đà Lạt
|
36,9000
|
37,1500
|
SJC Long Xuyên
|
36,8800
|
37,1000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
VIETINBANK GOLD
|
36,8500
|
37,0600
|
TPBANK GOLD
|
36,6000
|
37,3500
|
MARITIME BANK
|
36,9300
|
37,0900
|
SCB
|
36,5700
|
36,6700
|
EXIMBANK
|
36,9500
|
37,0700
|
SHB
|
36,50010
|
36,62010
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HN
|
36,9000
|
37,0500
|
DOJI SG
|
370,000-36,530
|
37,200100
|
Phú Qúy SJC
|
36,85050
|
37,05036,680
|
PNJ TP.HCM
|
36,9500
|
37,1500
|
PNJ Hà Nội
|
36,9500
|
37,1500
|
VIETNAMGOLD
|
36,580-90
|
36,77020
|
Ngọc Hải TP.HCM
|
36,900100
|
37,300100
|
Ngọc Hải Tiền Giang
|
36,900100
|
37,300100
|
Bảo Tín Minh Châu
|
36,9100
|
37,0500
|